Quảng cáo trong bài viết ADS 01299635777
Chinese | Vietnamese | Pinyin | Hán-Việt | |
---|---|---|---|---|
1 | 河內市 | Thành phố Hà Nội | Hénèi shì | Hà Nội thị |
2 | 海防市 | Thành phố Hải Phòng | hǎifáng shì | Hải phòng thị |
3 | 北寧省 | Tỉnh Bắc Ninh | běiníng shěng | Bắc ninh tỉnh |
4 | 北江省 | Tỉnh Bắc Giang | běijiāng shěng | Bắc giang tỉnh |
5 | 河西省 | Tỉnh Hà Tây | héxī shěng | Hà tây tỉnh |
6 | 北乾省 | Tỉnh Bắc Kạn | běi gàn shěng | Bắc càn tỉnh |
7 | 諒山省 | Tỉnh Lạng Sơn | liàng shān shěng | Lượng sơn tỉnh |
8 | 高平省 | Tỉnh Cao Bằng | gāopíng shěng | Cao bình tỉnh |
9 | 河江省 | Tỉnh Hà Giang | héjiāng shěng | Hà giang tỉnh |
10 | 老街省 | Tỉnh Lào Cai | lǎo jiē shěng | Lão nhai tỉnh |
11 | 萊州省 | Tỉnh Lai Châu | láizhōu shěng | Lai châu tỉnh |
12 | 宣光省 | Tỉnh Tuyên Quang | xuānguāng shěng | Tuyên quang tỉnh |
13 | 安沛省 | Tỉnh Yên Bái | ān pèi shěng | An phái tỉnh |
14 | 泰原省 | Tỉnh Thái Nguyên | tài yuán shěng | Thái nguyên tỉnh |
15 | 富壽省 | Tỉnh Phú Thọ | fù shòu shěng | Phú thọ tỉnh |
16 | 山羅省 | Tỉnh Sơn La | shān luō shěng | Sơn la tỉnh |
17 | 永福省 | Tỉnh Vĩnh Phúc | yǒngfú shěng | Vĩnh phúc tỉnh |
18 | 廣寧省 | Tỉnh Quảng Ninh | guǎng níng shěng | Quảng ninh tỉnh |
19 | 海陽省 | Tỉnh Hải Dương | hǎi yáng shěng | Hải dương tỉnh |
20 | 興安省 | Tỉnh Hưng Yên | xìng’ān shěng | Hưng an tỉnh |
21 | 河西省 | Tỉnh Hà Tây | héxī shěng | Hà tây tỉnh |
22 | 和平省 | Tỉnh Hòa Bình | hépíng shěng | Hoà bình tỉnh |
23 | 河南省 | Tỉnh Hà Nam | hénán shěng | Hà nam tỉnh |
24 | 太平省 | Tỉnh Thái Bình | tàipíng shěng | Thái bình tỉnh |
25 | 寧平省 | Tỉnh Ninh Bình | níng píng shěng | Ninh bình tỉnh |
26 | 南定省 | Tỉnh Nam Định | nán dìng xǐng | Nam định tỉnh |
27 | 清化省 | Tỉnh Thanh Hóa | qīng huà shěng | Thanh hoá tỉnh |
28 | 藝安省 | Tỉnh Nghệ An | yì ān shěng | Nghệ an tỉnh |
29 | 河靜省 | Tỉnh Hà Tĩnh | hé jìng shěng | Hà tĩnh tỉnh |
30 | 廣平省 | Tỉnh Quảng Bình | guǎng píng shěng | Quảng bình tỉnh |
31 | 廣治省 | Tỉnh Quảng Trị | guǎng zhì shěng | Quảng trị tỉnh |
32 | 峴港市 | Thành phố Đà Nẵng | xiàn gǎng shì | Hiện cảng thị |
33 | 胡志明市 | Tp Hồ Chí Minh | húzhìmíng shì | Hồ chí minh thị |
34 | 承天-順化省 | Tỉnh Thừa Thiên Huế | chéng tiān-shùn huà shěng | Thừa thiên – thuận hoá tỉnh |
35 | 廣南省 | Tỉnh Quảng Nam | guǎng nán shěng | Quảng nam tỉnh |
36 | 廣義省 | Tỉnh Quảng Ngãi | guǎngyì shěng | Quảng nghĩa tỉnh |
37 | 崑嵩省 | Tỉnh Kon Tum | kūn sōng shěng | Côn tung tỉnh |
38 | 平定省 | Tỉnh Bình Định | píngdìng xǐng | Bình định tỉnh |
39 | 嘉萊省 | Tỉnh Gia Lai | jiā lái shěng | Gia lai tỉnh |
40 | 富安省 | Tỉnh Phú An | fù’ān shěng | Phú an tỉnh |
41 | 得樂省 | Tỉnh Đắc Lắc | de lè shěng | Đắc nhạc tỉnh |
42 | 慶和省 | Tỉnh Khánh Hòa | qìng hé shěng | Khánh hoà tỉnh |
43 | 寧順省 | Tỉnh Ninh Thuận | níng shùn shěng | Ninh thuận tỉnh |
44 | 林同省 | Tỉnh Lâm Đồng | lín tóngshěng | Lâm đồng tỉnh |
45 | 平福省 | Tỉnh Bình Phước | píngfú shěng | Bình phúc tỉnh |
46 | 平順省 | Tỉnh Bình Thuận | píngshùn shěng | Bình thuận tỉnh |
47 | 同奈省 | Tỉnh Đồng Nai | tóng nài shěng | Đồng nại tỉnh |
48 | 西寧省 | Tỉnh Tây Ninh | xiníng shěng | Tây ninh tỉnh |
49 | 平陽省 | Tỉnh Bình Dương | píngyáng shěng | Bình dương tỉnh |
50 | 巴地頭頓省 | Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu | ba dìtóu dùn shěng | Ba địa đầu đốn tỉnh |
51 | 隆安省 | Tỉnh Long An | lóng’ān shěng | Long an tỉnh |
52 | 同塔省 | Tỉnh Đồng Tháp | tóng tǎ shěng | Đồng tháp tỉnh |
53 | 前江省 | Tỉnh Tiền Giang | qián jiāng shěng | Tiền giang tỉnh |
54 | 安江省 | Tỉnh An Giang | ānjiāng shěng | An giang tỉnh |
55 | 堅江省 | Tỉnh Kiên Giang | jiān jiāng shěng | Kiên giang tỉnh |
56 | 永龍省 | Tỉnh Vĩnh Long | yǒng lóng shěng | Vĩnh long tỉnh |
57 | 檳椥省 | Tỉnh Bến Tre | bīn zhī shěng | Tân 椥 tỉnh |
58 | 茶榮省 | Tỉnh Trà Vinh | chá róng shěng | Trà vinh tỉnh |
59 | 芹苴省 | Tỉnh Cần Thơ | qín jū shěng | Cần tư tỉnh |
60 | 溯庄省 | Tỉnh Sóc Trăng | sù zhuāng shěng | Tố trang tỉnh |
61 | 薄寮省 | Tỉnh Bạc Liêu | báo liáo shěng | Bạc liêu tỉnh |
62 | 金甌省 | Tỉnh Cà Mau | jīn’ōu shěng | Kim âu tỉnh |
Quảng cáo 01299635777 ARTICLE INLINE
Quảng cáo 01299635777 BOTTOM AD