Quảng cáo trong bài viết ADS 01299635777
TT | Vietnamese | Chinese | PinYin | Han-Viet |
---|---|---|---|---|
1 | Cửa hàng bách hóa | 白花店 | Bái huā diàn | Bạch hoa điếm |
2 | Nhân viên kiểm tra của cửa hàng | 谱面巡视员 | pǔ miàn xúnshì yuán | Phổ diện tuần thị viên |
3 | Người bán hàng | 售货员 | shòuhuòyuán | Thụ hoá viên |
4 | Quầy hướng dẫn (lễ tân) | 服务台 | fúwù tái | Phục vụ đài |
5 | Hàng thịnh hành | 时兴货 | shíxīng huò | Thì hưng hoá |
6 | Hàng nổi tiếng | 名牌货 | míngpái huò | Danh bài hoá |
7 | Hàng hóa truyền thống | 传统商品 | chuántǒng shāngpǐn | Truyện thống thương phẩm |
8 | Hàng bền | 耐用品 | nài yòngpǐn | Nại dụng phẩm |
9 | Hàng nhái, hàng giả | 冒牌货 | màopái huò | Mạo bài hoá |
10 | Hàng hóa đẹp và đa dạng | 花哨商品 | huāshào shāngpǐn | Hoa tiêu thương phẩm |
11 | Cửa hàng bán đồ cưới | 婚礼用品柜台 | hūnlǐ yòngpǐn guìtái | Hôn lễ dụng phẩm cự đài |
12 | Quầy hàng bán hàng giá rẻ | 廉价商品部 | liánjià shāngpǐn bù | Liêm giá thương phẩm bộ |
13 | Sản phẩm dệt sợi tổng hợp | 化纤品 | huàxiān pǐn | Hoá tiêm phẩm |
14 | Đồ gỗ (hàng đồ gỗ) | 木制品 | mù zhìpǐn | Mộc chế phẩm |
15 | Hàng đồ tre | 竹制品 | zhú zhìpǐn | Trúc chế phẩm |
16 | Hàng mây tre đan | 竹编制品 | zhúbiān zhìpǐn | Trúc biên chế phẩm |
17 | Đồ đan bằng liễu gai | 柳条制品 | liǔtiáo zhìpǐn | Liễu điều chế phẩm |
18 | Hàng mây | 藤制品 | téng zhìpǐn | Đằng chế phẩm |
19 | Hàng (sản phẩm) thủy tinh | 玻璃制品 | bōlí zhìpǐn | Pha ly chế phẩm |
20 | Đồ sơn bằng gỗ | 漆器 | qīqì | Tất khí |
21 | Hàng (sản phẩm) nhựa | 塑料制品 | sùliào zhìpǐn | Tố liệu chế phẩm |
22 | Đồ đựng bằng sứ | 搪瓷器皿 | tángcíqìmǐn | Đường từ khí mẫn |
23 | Hàng mỹ nghệ | 美术用品 | měishù yòngpǐn | Mỹ thuật dụng phẩm |
24 | Hàng dệt cô-tông | 棉织品 | miánzhīpǐn | Miên chức phẩm |
25 | Hàng dệt len | 毛织品 | máozhīpǐn | Mao chức phẩm |
26 | Hàng dệt tơ tằm | 丝织品 | sīzhīpǐn | Ty chức phẩm |
27 | Hàng dệt kim | 针织品 | zhēnzhīpǐn | Châm chức phẩm |
28 | Hàng dệt kim móc | 钩针织品 | gōuzhēnzhīpǐn | Câu châm chức phẩm |
29 | Hàng dệt lưới | 网眼织品 | wǎngyǎn zhīpǐn | Võng nhãn chức phẩm |
30 | Hàng dệt vải lanh, sợi đay | 亚麻织品 | yàmá zhīpǐn | Á ma chức phẩm |
31 | Hàng dệt hoa | 花式织品 | huā shì zhī pǐn | Hoa thức chức phẩm |
32 | Nhạc cụ | 乐器 | yuèqì | Nhạc khí |
33 | Văn phòng phẩm | 文具 | wénjù | Văn cụ |
34 | Máy ảnh | 照相机 | zhàoxiàngjī | Chiếu tương cơ |
35 | Quần áo trẻ con | 童装 | tóngzhuāng | Đồng trang |
36 | Ô gấp | 折伞 | zhé sǎn | Chiết tản |
37 | Kéo gấp | 折剪 | zhé jiǎn | Chiết tiễn |
38 | Quạt | 扇子 | shànzi | Phiến tử |
39 | Quạt gấp | 折扇 | zhéshàn | Chiết phiến |
40 | Quạt tre | 竹扇 | zhú shàn | Trúc phiến |
41 | Quạt giấy | 纸扇 | zhǐ shàn | Chỉ phiến |
42 | Quạt ngà (voi) | 象牙扇 | xiàngyá shàn | Tượng nha phiến |
43 | Bót hút thuốc (lá) | 烟嘴 | yānzuǐ | Yên chuỷ |
44 | Bót hút thuốc bằng ngà | 象牙烟嘴 | xiàngyá yānzuǐ | Tượng nha yên chuỷ |
45 | Cái tẩu (thuốc lá) | 烟斗 | yāndǒu | Yên đẩu |
46 | Túi thuốc lá | 烟袋 | yāndài | Yên đại |
47 | Cái tẩu bằng trúc | 竹烟管 | zhú yān guǎn | Trúc yên quản |
48 | Diêm | 火柴 | huǒchái | Hoả sài |
49 | Bật lửa | 打火机 | dǎhuǒjī | Đả hoả cơ |
50 | Bật lửa gas | 气体打火机 | qìtǐ dǎhuǒjī | Khí thể đả hoả cơ |
51 | Đèn gas | 煤气点火器 | méiqì diǎnhuǒ qì | Môi khí điểm hoả khí |
52 | Lọ hoa | 花瓶 | huāpíng | Hoa bình |
53 | Chiếu trúc (tre) | 竹席 | zhú xí | Trúc tịch |
54 | Chiếu cói | 草席 | cǎo xí | Thảo tịch |
55 | Dao xếp | 折刀 | zhé dāo | Chiết đao |
56 | Khăn mùi soa | 手帕 | shǒupà | Thủ mạt |
57 | Khăn tay trang sức | 装饰手帕 | zhuāngshì shǒupà | Trang sức thủ mạt |
58 | Găng tay | 手套 | shǒutào | Thủ sáo |
59 | Găng tay cao su | 象胶手套 | xiàng jiāo shǒutào | Tượng giao thủ sáo |
60 | Găng tay liền ngón | 连指手套 | lián zhǐ shǒutào | Liên chỉ thủ sáo |
61 | Bao tay bảo vệ ngón tay | 护指套 | hù zhǐ tào | Hộ chỉ sáo |
62 | Bao đựng | 套子 | tàozi | Sáo tử |
63 | Đồ phủ ti vi | 电视机套 | diànshì jī tào | Điện thị cơ sáo |
64 | Đồ phủ máy khâu | 缝纫机套 | féngrènjī tào | Phùng nhận cơ sáo |
65 | Cái che sa lông | 沙发套子 | shāfā tào zi | Sa phát sáo tử |
66 | Dụng cụ che mưa | 雨具 | yǔjù | Vũ cụ |
67 | Quần áo che mưa | 防雨衣物 | fáng yǔyīwù | Phòng vũ y vật |
68 | Cái ô, dù | 雨伞 | yǔsǎn | Vũ tản |
69 | Quần áo mưa | 雨衣 | yǔ yī | Vũ y |
70 | Mũ đi mưa | 雨帽 | yǔ mào | Vũ mạo |
71 | Ủng đi mưa | 雨靴 | yǔxuē | Vũ ngoa |
72 | Giày đi mưa | 雨鞋 | yǔxié | Vũ hài |
73 | Giày đi mưa, ủng | 套鞋 | tàoxié | Sáo hài |
74 | Áo mưa (không có ống tay) | 雨披 | yǔpī | Vũ phi |
75 | Gậy chống, batoong | 手杖 | shǒuzhàng | Thủ trượng |
76 | Cái gối | 枕头 | zhěntou | Chẩm đầu |
77 | Cái gối bằng tre | 竹枕 | zhú zhěn | Trúc chẩm |
78 | Áo gối | 枕套 | zhěntào | Chẩm sáo |
79 | Khăn trải gối | 枕巾 | zhěnjīn | Chẩm cân |
80 | Chiếu trải gối, chõng tre | 枕席 | zhěnxí | Chẩm tịch |
81 | Gói kim chỉ | 针线包 | zhēnxiàn bāo | Châm tuyến bao |
82 | Giỏ đựng kim chỉ | 针线篮 | zhēnxiàn lán | Châm tuyến lam |
83 | Cái kim | 针 | zhēn | Châm |
84 | Cái kim khâu | 缝针 | féng zhēn | Phùng châm |
85 | Chỉ | 线 | xiàn | Tuyến |
86 | Chỉ khâu bằng tơ | 缝纫丝线 | féngrèn sīxiàn | Phùng nhận ty tuyến |
87 | Chỉ khâu bằng sợi | 缝纫棉线 | féngrèn miánxiàn | Phùng nhận miên tuyến |
88 | Máy khâu | 缝纫机 | féngrènjī | Phùng nhận cơ |
89 | Kéo | 剪刀 | jiǎndāo | Tiễn đao |
90 | Kéo (thợ) may | 缝纫剪刀 | féngrèn jiǎndāo | Phùng nhận tiễn đao |
91 | Cái bấm móng tay | 指甲钳 | zhǐjiǎ qián | Chỉ giáp kiềm |
92 | Kéo nhỏ sửa móng tay | 修甲小剪刀 | xiū jiǎ xiǎo jiǎndāo | Tu giáp tiểu tiễn đao |
93 | Giũa móng tay | 指甲刷 | zhǐjiǎ shuā | Chỉ giáp loát |
94 | Nón rộng vành | 斗笠 | dǒulì | Đẩu lạp |
95 | Ống nhổ | 痰盂 | tányú | Đàm vu |
96 | Cái sào treo rèm | 窗帘杆 | chuānglián gǎn | Song liêm can |
97 | Cái vòng cuốn rèm cửa sổ | 窗帘圈 | chuānglián quān | Song liêm khuyên |
98 | Bàn chải | 刷子 | shuāzi | Loát tử |
99 | Bàn chải quần áo | 衣刷 | yī shuā | Y loát |
100 | Cái để móc áo | 衣钩 | yī gōu | Y câu |
101 | Cái giá mắc áo | 衣架 | yījià | Y giá |
102 | Túi nhựa | 塑料袋 | sùliào dài | Tố liệu đại |
103 | Đồ gốm | 陶器 | táoqì | Đào khí |
104 | Đồ sứ | 瓷器 | cí qì | Từ khí |
105 | Dụng cụ ăn cơm (dùng bữa) | 餐具 | cānjù | Xan cụ |
106 | Bộ đồ ăn bằng inox | 不锈钢餐具 | bùxiùgāng cānjù | Bất tú cương xan cụ |
107 | Đồ đựng thức ăn bằng sứ | 瓷餐具 | cí cānjù | Từ xan cụ |
108 | Cái làn đựng bộ đồ ăn | 餐具篮 | cānjù lán | Xan cụ lam |
109 | Giá phơi áo quần | 晾衣架 | liàng yījià | Cảnh y giá |
110 | Dây phơi áo quần | 晾衣绳 | liàng yī shéng | Cảnh y thằng |
111 | Cái kẹp quần áo | 衣夹 | yī jiā | Y giáp |
112 | Giá treo mũ, áo | 衣帽架 | yī mào jià | Y mạo giá |
113 | Đồ dùng vệ sinh | 卫生用具 | wèishēng yòngjù | Vệ sinh dụng cụ |
114 | Cái chổi | 扫帚 | sàozhǒu | Tảo trửu |
115 | Chổi tre | 竹扫帚 | zhú sào zhou | Trúc tảo trửu |
116 | Chổi cán dài | 长柄扫帚 | cháng bǐng sào zhou | Trưởng bính tảo trửu |
117 | Đồ lau sàn nhà | 拖把 | tuōbǎ | Tha bả |
118 | Đồ lau sàn nhà cán dài | 长柄拖把 | cháng bǐng tuōbǎ | Trưởng bính tha bả |
119 | Chổi phất trần | 鸡毛掸子 | jīmáodǎnzi | Kê mao đạn tử |
120 | Đồ che chống bụi | 防尘套 | fáng chén tào | Phòng trần sáo |
121 | Thùng gỗ | 木桶 | mù tǒng | Mộc dũng |
122 | Tủ lạnh | 冰箱 | bīngxiāng | Băng tương |
123 | Đèn pin | 电筒 | diàntǒng | Điện đồng |
124 | Pin | 电池 | diànchí | Điện trì |
125 | Pin khô | 干电池 | gāndiànchí | Can điện trì |
126 | Pin mặt trời | 太阳能电池 | tàiyángnéng diànchí | Thái dương năng điện trì |
127 | Pin nạp điện | 充电电池 | chōngdiàn diànchí | Sung điện điện trì |
128 | Máy nạp điện cho pin | 电池充电器 | diànchí chōngdiàn qì | Điện trì sung điện khí |
129 | Đèn bàn | 台灯 | táidēng | Đài đăng |
130 | Đèn treo | 吊灯 | diàodēng | Điếu đăng |
131 | Đèn treo hình (cành) cây | 枝形吊灯 | zhī xíng diàodēng | Chi hình điếu đăng |
132 | Đèn đổi màu | 变色灯 | biànsè dēng | Biến sắc đăng |
133 | Đèn tường | 壁灯 | bìdēng | Bích đăng |
134 | Đèn đặt ở đầu giường | 床头灯 | chuáng tóu dēng | Sàng đầu đăng |
135 | Đèn có thể nâng cao hạ thấp | 升降灯 | shēngjiàng dēng | Thăng giáng đăng |
136 | Bóng đèn tròn | 灯泡 | dēngpào | Đăng bào |
137 | Đèn huỳnh quang | 目光灯 | mùguāng dēng | Mục quang đăng |
138 | Bóng đèn huỳnh quang | 目光灯管 | mùguāng dēng guǎn | Mục quang đăng quản |
139 | Nến, đèn cầy | 蜡烛 | làzhú | Lạp chúc |
140 | Đài (bệ) cắm nến | 烛台 | zhútái | Chúc đài |
141 | Rèm, mành (cửa sổ) | 帘子 | liánzi | Liêm tử |
142 | Mành trúc | 竹帘子 | zhú liánzi | Trúc liêm tử |
143 | Rèm cửa sổ | 窗帘 | chuānglián | Song liêm |
144 | Rèm phòng ngủ | 卧室窗帘 | wòshì chuānglián | Ngoạ thất song liêm |
145 | Rèm nhung | 丝绒窗帘 | sīróng chuānglián | Ty nhung song liêm |
146 | Rèm che một nửa | 半截窗帘 | bànjié chuānglián | Bán tiệt song liêm |
147 | Thảm trải nền | 地毯 | dìtǎn | Địa thảm |
148 | Thảm treo tường | 挂毯 | guàtǎn | Quải thảm |
149 | Nhiệt kế | 温度计 | wēndùjì | Ôn độ kế |
150 | Xe đẩy trẻ con | 婴儿车 | yīng’ér chē | Anh nhi xa |
151 | Cái nôi (cho trẻ con nằm) | 摇篮 | yáolán | Dao lam |
152 | Tã trẻ con | 尿布 | niàobù | Niệu bố |
153 | Đệm mút | 海绵垫子 | hǎimián diànzi | Hải miên điếm tử |
154 | Cái muôi, cái thìa | 匙 | shi | Thi |
155 | Bát | 碗 | wǎn | Oản |
156 | Đũa | 筷子 | kuàizi | Khoái tử |
157 | Đũa tre | 竹筷 | zhú kuài | Trúc khoái |
158 | Đũa ngà | 象牙筷 | xiàngyá kuài | Tượng nha khoái |
159 | Đũa son | 红木筷 | hóngmù kuài | Hồng mộc khoái |
160 | Đũa nhựa | 塑料筷 | sùliào kuài | Tố liệu khoái |
161 | Đĩa (mâm) | 盘 | pán | Bàn |
162 | Mâm thức ăn | 餐盘 | cān pán | Xan bàn |
163 | Chậu | 盆 | pén | Bồn |
164 | Thìa, muôi | 勺 | sháo | Múc |
165 | Bát đựng canh | 汤盆 | tāng pén | Thang bồn |
166 | Cốc | 杯子 | bēizi | Bôi tử |
167 | Đĩa | 碟 | dié | Điệp |
168 | Cốc thủy tinh | 玻璃杯 | bōlí bēi | Pha ly bôi |
169 | Bát đựng súp | 汤碗 | tāng wǎn | Thang oản |
170 | Muôi múc canh | 汤勺 | tāng sháo | Thang múc |
171 | Thìa múc canh | 汤匙 | tāngchí | Thang thi |
172 | Dao ăn | 餐刀 | cān dāo | Xan đao |
173 | Cái nĩa, cái xỉa | 餐叉 | cān chā | Xan xoa |
174 | Dụng cụ nhà bếp | 厨房用具 | chúfáng yòngjù | Trù phòng dụng cụ |
175 | Xoong, nồi | 锅 | guō | Oa |
176 | Chảo xào thức ăn | 炒菜锅 | chǎocài guō | Sao thái oa |
177 | Nồi đất, nồi sành | 沙锅 | shāguō | Sa oa |
178 | Xoong đáy bằng | 平底锅 | píngdǐ guō | Bình để oa |
179 | Ấm nước | 水壶 | shuǐhú | Thuỷ hồ |
180 | Ấm điện | 电水壶 | diàn shuǐhú | Điện thuỷ hồ |
181 | Dao thái, dao phay | 菜刀 | càidāo | Thái đao |
182 | Cái thớt | 砧板 | zhēnbǎn | Châm bản |
183 | Lồng bàn | 彩罩 | cǎi zhào | Thái trạo |
184 | Đồ uống bằng trà sứ | 瓷茶具 | cí chájù | Từ trà cụ |
185 | Ấm pha trà | 茶壶 | cháhú | Trà hồ |
186 | Ly uống trà | 茶杯 | chábēi | Trà bôi |
187 | Khay đựng trà | 茶盘 | chápán | Trà bàn |
188 | Bát uống trà | 插碗 | chā wǎn | Sáp oản |
189 | Thìa múc trà | 茶勺 | chá sháo | Trà múc |
190 | Lọ đựng trà | 茶瓶 | chá píng | Trà bình |
191 | Hộp đựng trà | 茶叶盒 | cháyè hé | Trà diệp hạp |
192 | Phích đựng nước sôi, bình thủy | 热水瓶 | rèshuǐpíng | Nhiệt thuỷ bình |
193 | Bộ đồ uống cà phê bằng sứ | 全套陶瓷咖啡具 | quántào táocí kāfēi jù | Toàn sáo đào từ già phê cụ |
194 | Thìa cà phê | 咖啡匙 | kāfēi chí | Già phê thi |
195 | Bộ đồ uống cà phê | 咖啡具 | kāfēi jù | Già phê cụ |
196 | Cốc (tách) uống cà phê | 咖啡杯 | kāfēi bēi | Già phê bôi |
197 | Bình đựng cà phê | 咖啡壶 | kāfēi hú | Già phê hồ |
198 | Thuốc tẩy | 洗涤剂 | xǐdí jì | Tẩy địch tễ |
199 | Thuốc tẩy quần áo tổng hợp | 合成洗涤剂 | héchéng xǐdí jì | Hợp thành tẩy địch tễ |
200 | Ván giặt (quần áo) | 洗衣板 | xǐyī bǎn | Tẩy y bản |
201 | Máy giặt | 洗衣机 | xǐyījī | Tẩy y cơ |
202 | Bàn chải (giặt, đánh giày) | 板刷 | bǎnshuā | Bản loát |
203 | Ván vò quần áo | 搓衣板 | cuō yī bǎn | Tha y bản |
204 | Bột giặt (xà phòng bột) | 洗衣粉 | xǐyī fěn | Tẩy y phấn |
205 | Xà phòng miếng | 皂片 | zào piàn | Tạo phiến |
206 | Khăn lau | 擦布 | cā bù | Sát bố |
207 | Giẻ lau | 抹布 | mābù | Mạt bố |
208 | Giẻ lau bụi | 擦尘布 | cā chén bù | Sát trần bố |
209 | Giẻ rửa bát | 洗碟布 | xǐ dié bù | Tẩy điệp bố |
210 | Chậu rửa bát | 洗碟盆 | xǐ dié pén | Tẩy điệp bồn |
211 | Thùng đựng nước | 水桶 | shuǐtǒng | Thuỷ dũng |
212 | Khăn ăn | 餐巾 | cānjīn | Xan cân |
213 | Giấy ăn | 餐巾纸 | cānjīnzhǐ | Xan cân chỉ |
214 | Giấy ăn ướt | 湿餐巾纸 | shī cānjīnzhǐ | Thấp xan cân chỉ |
215 | Cái kẹp tóc | 发夹 | fǎ jiā | Phát giáp |
216 | Dầu chải tóc | 发油 | fǎ yóu | Phát du |
217 | Lưới búi tóc | 发网 | fǎ wǎng | Phát võng |
218 | Máy sấy tóc | 电吹风 | diàn chuīfēng | Điện xuy phong |
219 | Chậu rửa mặt | 脸盆 | liǎn pén | Kiểm bồn |
220 | Thuốc tẩy vết bẩn | 去污器 | qù wū qì | Khứ ô khí |
221 | Khăn tay bằng giấy | 手帕纸 | shǒupà zhǐ | Thủ mạt chỉ |
222 | Thuốc tẩy rửa | 清洁剂 | qīngjié jì | Thanh khiết tễ |
223 | Bột tẩy vết bẩn | 去污粉 | qù wū fěn | Khứ ô phấn |
224 | Bột tẩy trắng | 漂白粉 | piǎobáifěn | Phiêu bạch phấn |
225 | Mỹ phẩm | 化妆品 | huàzhuāngpǐn | Hoá trang phẩm |
226 | Hộp mỹ phẩm có gương soi | 化妆用品小镜匣 | huàzhuāng yòngpǐn xiǎo jìng xiá | Hoá trang dụng phẩm tiểu kính hạp |
227 | Nước hoa | 香水 | xiāngshuǐ | Hương thuỷ |
228 | Cái bơm xịt nước hoa | 香水喷射器 | xiāngshuǐ pēnshè qì | Hương thuỷ phún xạ khí |
229 | Phấn thoa mặt | 香粉 | xiāng fěn | Hương phấn |
230 | Miếng xốp thoa phấn | 粉扑 | fěnpū | Phấn phác |
231 | Hộp phấn | 香粉盒 | xiāng fěn hé | Hương phấn hạp |
232 | Kem dưỡng da | 美容洁肤膏 | měiróng jié fū gāo | Mỹ dung khiết phu cao |
233 | Kem thoa mặt | 雪花膏 | xuěhuāgāo | Tuyết hoa cao |
234 | Son môi | 口红 | kǒuhóng | Khẩu hồng |
235 | Kem thoa mí mắt | 眼睑膏 | yǎnjiǎn gāo | Nhãn kiểm cao |
236 | Bút kẻ mắt | 眼线笔 | yǎnxiàn bǐ | Nhãn tuyến bút |
237 | Kem kẻ mắt | 眼线膏 | yǎnxiàn gāo | Nhãn tuyến cao |
238 | Bút kẻ lông mày | 煤笔 | méi bǐ | Môi bút |
239 | Mascara | 睫毛膏 | jiémáo gāo | Tiệp mao cao |
240 | Sơn móng tay | 指甲油 | zhǐjiǎ yóu | Chỉ giáp du |
241 | Phấn phủ | 洁肤霜 | jié fū shuāng | Khiết phu sương |
242 | Thuốc nhuộm tóc | 染发剂 | rǎnfǎ jì | Nhiễm phát tễ |
243 | Dầu gội đầu | 洗发剂 | xǐ fǎ jì | Tẩy phát tễ |
244 | Dầu gội đầu | 洗发液 | xǐ fǎ yè | Tẩy phát dịch |
245 | Thuốc dưỡng tóc | 美发剂 | měifǎ jì | Mỹ phát tễ |
246 | Phấn rôm | 爽身粉 | shuǎngshēn fěn | Sảng thân phấn |
247 | Nước hoa | 花露水 | huālùshuǐ | Hoa lộ thuỷ |
248 | Xà phòng | 肥皂 | féizào | Phì tạo |
249 | Xà phòng thơm | 香皂 | xiāngzào | Hương tạo |
250 | Xà phòng có chất thuốc | 药皂 | yàozào | Dược tạo |
251 | Xà phòng sát trùng | 卫生药皂 | wèishēng yàozào | Vệ sinh dược tạo |
252 | Đĩa đựng xà phòng | 肥皂盘 | féi zào pán | Phì tạo bàn |
253 | Áo tắm | 浴衣 | yùyī | Dục y |
254 | Áo tắm vải bông mềm | 毛巾浴衣 | máojīn yùyī | Mao cân dục y |
255 | Bồn tắm | 浴缸 | yùgāng | Dục cương |
256 | Khăn tắm | 浴巾 | yùjīn | Dục cân |
257 | Khăn mặt | 毛巾 | máojīn | Mao cân |
258 | Tăm xỉa răng | 牙签 | yáqiān | Nha thiêm |
259 | Ống đựng tăm | 牙签筒 | yáqiān tǒng | Nha thiêm đồng |
260 | Cốc để xúc miệng | 漱口杯 | shù kǒu bēi | Sấu khẩu bôi |
261 | Bàn chải | 牙刷 | yáshuā | Nha loát |
262 | Bột đánh răng | 牙粉 | yáfěn | Nha phấn |
263 | Kem đánh răng | 牙膏 | yágāo | Nha cao |
264 | Gương | 镜子 | jìngzi | Kính tử |
265 | Lược | 梳子 | shūzi | Sơ tử |
266 | Lược răng nhỏ | 细齿梳 | xì chǐ shū | Tế xỉ sơ |
267 | Bàn chải dùng phủi tóc | 发刷 | fǎ shuā | Phát loát |
268 | Bàn chải đánh giày | 鞋刷 | xié shuā | Hài loát |
269 | Áo bơi | 游泳衣 | yóuyǒng yī | Du vịnh y |
270 | Quần bơi | 游泳裤 | yóuyǒng kù | Du vịnh khố |
271 | Mũ bơi | 游泳帽 | yóuyǒng mào | Du vịnh mạo |
272 | Phao bơi | 救生圈 | jiùshēngquān | Cứu sinh khuyên |
273 | Va ly | 箱子 | xiāngzi | Tương tử |
274 | Va ly vải bạt | 帆布箱 | fānbù xiāng | Phàm bố tương |
275 | Va ly da | 皮箱 | pí xiāng | Bì tương |
276 | Va ly da nhân tạo | 人造皮箱 | rénzào pí xiāng | Nhân tạo bì tương |
277 | Va ly du lịch | 旅行箱 | lǚxíng xiāng | Lữ hành tương |
278 | Túi du lịch | 旅行手提包 | lǚxíng shǒutí bāo | Lữ hành thủ đề bao |
279 | Cặp sách | 书包 | shūbāo | Thư bao |
280 | Cặp sách bằng vải bạt | 帆布书包 | fānbù shūbāo | Phàm bố thư bao |
281 | Cặp da | 皮书包 | pí shū bāo | Bì thư bao |
282 | Dao mở nắp hộp (đồ hộp) | 开罐刀 | kāi guàn dāo | Khai quán đao |
283 | Thuốc long não | 樟脑块 | zhāngnǎo kuài | Chương não khối |
284 | Viên long não | 樟脑丸 | zhāngnǎowán | Chương não hoàn |
285 | Đồ dùng bằng nhôm | 铝制器皿 | lǚ zhì qìmǐn | Lữ chế khí mẫn |
286 | Thắt lưng | 腰带 | yāodài | Yêu đới |
287 | Thắt lưng | 裤带 | kù dài | Khố đới |
288 | Thắt lưng da (dây nịt da) | 皮袋 | pí dài | Bì đại |
289 | Khăn trải giường | 床单 | chuángdān | Sàng đan |
290 | Chăn chiên | 毛巾被 | máojīnbèi | Mao cân bị |
291 | Vải phủ giường | 床罩 | chuángzhào | Sàng trạo |
292 | Thảm | 毯子 | tǎnzi | Thảm tử |
293 | Túi đựng chăn nệm | 杯套 | bēi tào | Bôi sáo |
294 | Chăn nhung lông vịt | 鸭绒被 | yāróng bèi | Áp nhung bị |
295 | Bình nước nóng cho vào trong chăn để sưởi ấm | 汤壶 | tāng hú | Thang hồ |
296 | Thảm lông cừu | 羊毛毯 | yángmáotǎn | Dương mao thảm |
297 | Tất lông cừu | 羊毛袜 | yángmáo wà | Dương mao miệt |
298 | Áo sơ mi len | 羊毛衫 | yángmáo shān | Dương mao sam |
299 | Áo len cổ chui | 羊毛套衫 | yáng máo tàoshān | Dương mao sáo sam |
300 | Áo len không cổ không khuy | 羊毛开衫 | yáng máo kāishān | Dương mao khai sam |
301 | Băng vệ sinh | 卫生带 | wèishēng dài | Vệ sinh đới |
302 | Khăn vệ sinh | 卫生巾 | wèishēng jīn | Vệ sinh cân |
303 | Giấy vệ sinh | 卫生纸 | wèishēngzhǐ | Vệ sinh chỉ |
304 | Tông đơ (dao cạo) | 剃刀 | tìdāo | Thế đao |
305 | Dao cạo râu điện | 电动剃须刀 | diàndòng tì xū dāo | Điện động thế tu đao |
306 | Bếp điện | 电炉 | diànlú | Điện lô |
307 | Bàn là | 电熨斗 | diàn yùdǒu | Điện uất đẩu |
308 | Thảm (đệm) điện | 电热毯 | diànrè tǎn | Điện nhiệt thảm |
309 | Cái mền du lịch (dùng đắp khi đi tàu, xe…) | 旅行毯 | lǚxíng tǎn | Lữ hành thảm |
310 | Áo nhung | 羊绒衫 | yángróng shān | Dương nhung sam |
311 | Áo thể thao | 运动衫 | yùndòng shān | Vận động sam |
312 | Quần áo lót nữ | 女式内衣裤 | nǚ shì nèiyī kù | Nữ thức nội y khố |
313 | Quần áo lót nam | 男式短衬裤 | nán shì duǎn chènkù | Nam thức đoản sấn khố |
314 | Áo may ô, áo lót | 背心 | bèixīn | Bối tâm |
315 | Áo chẽn | 紧身胸衣 | jǐnshēn xiōng yī | Khẩn thân hung y |
316 | Cái nịt vú, yếm | 胸罩 | xiōngzhào | Hung trạo |
317 | Quần áo lót trẻ con | 儿童内衣 | értóng nèiyī | Nhi đồng nội y |
318 | Áo lót | 汗背心 | hàn bèixīn | Hãn bối tâm |
319 | Áo may ô | 汗衫 | hànshān | Hãn sam |
320 | Áo thun t | 恤衫 | xùshān | Tuất sam |
321 | Quần lót nam | 衬裤 | chènkù | Sấn khố |
322 | Áo sơ mi | 衬衫 | chènshān | Sấn sam |
323 | Mũ nhung dệt | 针织绒线帽 | zhēn zhī róngxiàn mào | Châm chức nhung tuyến mạo |
324 | Cúc áo, nút áo | 纽扣 | niǔkòu | Nữu khấu |
325 | Khuyết (để cài nút áo) | 扭襻 | niǔ pàn | Nữu phán |
326 | Ca-ra-vat | 领带 | lǐngdài | Lĩnh đới |
327 | Cái cài ca-ra-vat | 领带扣针 | lǐngdài kòu zhēn | Lĩnh đới khấu châm |
328 | Phec mơ tuya (khóa kéo) | 拉链 | lāliàn | Lạp liên |
329 | Cái tất | 袜子 | wàzi | Miệt tử |
330 | Tất ngắn | 短袜 | duǎn wà | Đoản miệt |
331 | Tất dài | 长统袜 | cháng tǒng wà | Trưởng thống miệt |
332 | Tất ni lông | 尼龙袜 | nílóng wà | Ni long miệt |
333 | Tất sợi tơ tằm | 丝袜 | sīwà | Ty miệt |
334 | Tất liền quần | 连裤袜 | lián kù wà | Liên khố miệt |
335 | Dây đeo (quần, váy) | 背带 | bēidài | Bối đới |
336 | Dây đeo tất | 吊袜带 | diàowàdài | Điếu miệt đới |
337 | Cái kẹp dây đeo tất | 吊袜带夹子 | diàowàdài jiázi | Điếu miệt đới giáp tử |
338 | Khăn quàng cổ | 围巾 | wéijīn | Vi cân |
339 | Khăn quàng cổ dài | 长围巾 | cháng wéijīn | Trưởng vi cân |
340 | Rèm cửa | 门帘 | ménlián | Môn liêm |
341 | Chuông cửa | 门领 | mén lǐng | Môn lĩnh |
342 | Khóa cửa | 门锁 | mén suǒ | Môn toả |
343 | Xích chống trộm | 门上的防盗链 | mén shàng de fángdào liàn | Môn thượng để phòng đạo liên |
344 | Thảm chùi giày | 门前的擦鞋垫 | mén qián de cā xiédiàn | Môn tiền để sát hài điếm |
Quảng cáo 01299635777 ARTICLE INLINE
Quảng cáo 01299635777 BOTTOM AD