Quảng cáo trong bài viết ADS 01299635777
TT | Vietnamese | Chinese | PinYin | Han-Viet |
---|---|---|---|---|
1 | Giày dép, mũ nón | 鞋帽 | Xié mào | Hài mạo |
2 | ICác loại giày | 鞋帽店 | xié mào diàn | Hài mạo điếm |
3 | Ủng | 靴 | xuē | Ngoa |
4 | Ủng nam | 男靴 | nán xuē | Nam ngoa |
5 | Ủng nữ | 女靴 | nǚ xuē | Nữ ngoa |
6 | Ủng đi ngựa | 马靴 | mǎxuē | Mã ngoa |
7 | Ủng ngắn cổ | 短统靴 | duǎn tǒng xuē | Đoản thống ngoa |
8 | Ủng cao cổ | 长统靴 | cháng tǒng xuē | Trưởng thống ngoa |
9 | Ủng ngắn cổ của nữ | 轻便短统靴 | qīngbiàn duǎn tǒng xuē | Khinh tiện đoản thống ngoa |
10 | Ủng da | 皮靴 | pí xuē | Bì ngoa |
11 | Ủng đi mưa | 雨靴 | yǔxuē | Vũ ngoa |
12 | Ủng đi mưa cao cổ kiểu wellington | 威灵顿长统雨靴 | wēi líng dùn cháng tǒng yǔxuē | Uy linh đốn trưởng thống vũ ngoa |
13 | Ủng của trẻ con | 童靴 | tóng xuē | Đồng ngoa |
14 | Giày | 鞋子 | xiézi | Hài tử |
15 | Giày nam | 男鞋 | nán xié | Nam hài |
16 | Giày nữ | 女鞋 | nǚ xié | Nữ hài |
17 | Giày trẻ con | 童鞋 | tóngxié | Đồng hài |
18 | Giày mềm của trẻ sơ sinh | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié | Anh nhi nhuyễn hài |
19 | Giày da | 皮鞋 | píxié | Bì hài |
20 | Giày da lộn | 绒面革皮鞋 | róng miàn gé píxié | Nhung diện cách bì hài |
21 | Giày da vằn | 粒面皮鞋 | lì miàn píxié | Lạp diện bì hài |
22 | Giày da cừu | 羊皮鞋 | yáng píxié | Dương bì hài |
23 | Giày da sơn | 漆皮鞋 | qīpíxié | Tất bì hài |
24 | Giày da đế cao su đúc | 模压胶底皮鞋 | móyā jiāo dǐ pí xié | Mô áp giao để bì hài |
25 | Giày thể thao | 运动鞋 | yùndòng xié | Vận động hài |
26 | Giày chơi cầu lông | 网球鞋 | wǎngqiú xié | Võng cầu hài |
27 | Giày đi cát, giày nhẹ có đế cao su | 沙地鞋 | shā dì xié | Sa địa hài |
28 | Giày cưỡi ngựa | 鞍脊鞋 | ān jí xié | Yên tích hài |
29 | Giày bằng vải oxford | 牛津鞋 | niújīn xié | Ngưu tân hài |
30 | Giày đi tuyết | 雪鞋 | xuě xié | Tuyết hài |
31 | Dép quai hậu nữ | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié | Lộ cân nữ hài |
32 | Giày nữ cao gót | 细高跟女鞋 | xì gāo gēn nǚ xié | Tế cao cân nữ hài |
33 | Giày vải không dây | 无带便鞋 | wú dài biànxié | Vô đới tiện hài |
34 | Giày vải liền tất | 连袜便鞋 | lián wà biànxié | Liên miệt tiện hài |
35 | Giày thắt dây | 扣带鞋 | kòu dài xié | Khấu đới hài |
36 | Giày thuyền, dép xuồng | 船鞋 | chuán xié | Thuyền hài |
37 | Giày đế mềm | 软底鞋 | ruǎn dǐ xié | Nhuyễn để hài |
38 | Giày đế bằng | 平跟鞋 | píng gēn xié | Bình cân hài |
39 | Giày đế thấp | 低跟鞋 | dī gēn xié | Đê cân hài |
40 | Giày cao gót | 高跟鞋 | gāogēnxié | Cao cân hài |
41 | Giày cao gót kiểu gót bè | 木屐式坡形高跟鞋 | mùjī shì pō xíng gāogēnxié | Mộc kịch thức pha hình cao cân hài |
42 | Giày mũi thấp | 低帮鞋 | dī bāng xié | Đê bang hài |
43 | Giày mũi cao | 高帮鞋 | gāo bāng xié | Cao bang hài |
44 | Dép | 凉鞋 | liángxié | Lương hài |
45 | Dép nhựa | 塑料凉鞋 | sùliào liángxié | Tố liệu lương hài |
46 | Giày đi mưa | 雨鞋 | yǔxié | Vũ hài |
47 | Giày đi mưa | 套鞋 | tàoxié | Sáo hài |
48 | Giày cỏ | 草鞋 | cǎoxié | Thảo hài |
49 | Giày vải | 布鞋 | bùxié | Bố hài |
50 | Giày nhựa | 塑料鞋 | sùliào xié | Tố liệu hài |
51 | Giày bông | 棉鞋 | mián xié | Miên hài |
52 | Guốc gỗ | 木屐 | mùjī | Mộc kịch |
53 | Giày đinh | 钉鞋 | dīngxié | Đính hài |
54 | Giày lót nỉ | 毡鞋 | zhān xié | Chiên hài |
55 | Giày satin (sa tanh) | 缎子鞋 | duànzi xié | Đoạn tử hài |
56 | Giày satin thêu | 绣花缎子鞋 | xiùhuā duànzi xié | Tú hoa đoạn tử hài |
57 | Giày lễ phục, giày tây | 礼服鞋 | lǐfú xié | Lễ phục hài |
58 | Dép lê | 拖鞋 | tuōxié | Tha hài |
59 | Dép lê đế bằng | 平底拖鞋 | píngdǐ tuōxié | Bình để tha hài |
60 | Dép nhựa xốp | 泡沫塑料拖鞋 | pàomò sùliào tuōxié | Bào mạt tố liệu tha hài |
61 | Dép lê xốp | 海绵拖鞋 | hǎimián tuō xié | Hải miên tha hài |
62 | Giày cao su | 胶鞋 | jiāoxié | Giao hài |
63 | Giày vải bạt (giày bát kết) | 帆布鞋 | fānbù xié | Phàm bố hài |
64 | Giày vải bạt đế cao su (đế kếp) | 帆布较低鞋 | fānbù jiào dī xié | Phàm bố giảo đê hài |
65 | Giày đế cao su | 像胶底鞋 | xiàng jiāo dǐ xié | Tượng giao để hài |
66 | Ngành đóng giày | 制鞋业 | zhì xié yè | Chế hài nghiệp |
67 | Hiệu giày, tiệm giày | 鞋店 | xiédiàn | Hài điếm |
68 | Cửa hàng bán giày, ủng | 靴鞋店 | xuē xié diàn | Ngoa hài điếm |
69 | Thợ đóng giày | 制鞋工人 | zhì xié gōngrén | Chế hài công nhân |
70 | Thợ sửa giày | 补鞋匠 | bǔ xiéjiang | Bổ hài tượng |
71 | Hộp đựng giày | 鞋盒 | xié hé | Hài hạp |
72 | Kiểu giày | 鞋样 | xié yàng | Hài dạng |
73 | Số đo giày | 鞋的尺码 | xié de chǐmǎ | Hài để xích mã |
74 | Mặt giày | 鞋面 | xié miàn | Hài diện |
75 | Thành giày, má giày | 鞋帮 | xiébāng | Hài bang |
76 | Phần trong giày | 鞋里 | xié lǐ | Hài lý |
77 | Vải tua viền | 沿条 | yán tiáo | Diên điều |
78 | Gót giày | 鞋跟 | xié gēn | Hài cân |
79 | Gót giày nhiều lớp | 叠层鞋跟 | dié céng xié gēn | Điệp tằng hài cân |
80 | Gót cao nhọn | 细高跟 | xì gāo gēn | Tế cao cân |
81 | Đế giày | 鞋底 | xié dǐ | Hài để |
82 | Lưỡi giày | 鞋舌 | xié shé | Hài thiệt |
83 | Mũi giày | 鞋尖 | xié jiān | Hài tiêm |
84 | Mõm giày (chỗ cho chân vào) | 鞋口 | xié kǒu | Hài khẩu |
85 | Bột đánh giày | 鞋粉 | xié fěn | Hài phấn |
86 | Xi đánh giày | 鞋油 | xiéyóu | Hài du |
87 | Cốt khuôn giày | 鞋楦 | xié xuàn | Hài tuyên |
88 | Dây giày | 鞋带 | xié dài | Hài đới |
89 | Dây ủng | 靴带 | xuē dài | Ngoa đới |
90 | Dây kéo ủng (kéo chân ra khỏi ủng) | 拔靴带 | bá xuē dài | Bạt ngoa đới |
91 | Sáp vuốt chỉ khâu giày | 鞋线蜡 | xié xiàn là | Hài tuyến lạp |
92 | Miếng xỏ giày (cái đót giày) | 鞋拔 | xié bá | Hài bạt |
93 | Lỗ xâu dây giày | 鞋扣 | xié kòu | Hài khấu |
94 | Miếng lót đáy giày | 鞋垫 | xié diàn | Hài điếm |
95 | Miếng lót trong giày | 鞋内衬垫 | xié nèi chèn diàn | Hài nội sấn điếm |
96 | IICác loại mũ | 帽类 | mào lèi | Mạo loại |
97 | Chùm tua mũ | 毛子束带 | máo zǐ shù dài | Mao tử thúc đới |
98 | Đai mũ | 帽圈 | mào quān | Mạo khuyên |
99 | Dải trang trí trên mũ | 帽饰带 | mào shì dài | Mạo sức đới |
100 | Đỉnh mũ | 帽顶 | mào dǐng | Mạo đỉnh |
101 | Gim trang trí trên mũ của nữ | 女帽饰针 | nǚ mào shì zhēn | Nữ mạo sức châm |
102 | Hộp đựng mũ | 帽盒 | mào hé | Mạo hạp |
103 | Kích thước của mũ | 帽子的尺码 | màozi de chǐmǎ | Mạo tử để xích mã |
104 | Lớp vải lót mũ | 帽里 | mào lǐ | Mạo lý |
105 | Mũ ba chỏm | 三角帽 | sānjiǎo mào | Tam giác mạo |
106 | Mũ gấm, lụa | 锦缎帽 | jǐnduàn mào | Cẩm đoạn mạo |
107 | Mũ nỉ hoa | 花呢帽 | huāní mào | Hoa ni mạo |
108 | Mũ bê rê | 贝雷帽 | bèi léi mào | Bối lôi mạo |
109 | Mũ bông | 棉帽 | mián mào | Miên mạo |
110 | Mũ cát che nắng | 硬壳太阳帽 | yìng ké tàiyáng mào | Ngạnh xác thái dương mạo |
111 | Mũ che nắng rộng vành | 宽边蔗阳帽 | kuān biān zhe yáng mào | Khoan biên giá dương mạo |
112 | Mũ che nắng sợi gai | 苎麻凉帽 | zhùmá liángmào | Trữ ma lương mạo |
113 | Mũ da | 皮帽 | pí mào | Bì mạo |
114 | Mũ dạ rộng vành | 宽边呢帽 | kuān biān ní mào | Khoan biên ni mạo |
115 | Mũ dệt kim | 针织帽 | zhēnzhī mào | Châm chức mạo |
116 | Mũ đi biển | 海滨帽 | hǎibīn mào | Hải tân mạo |
117 | Mũ du lịch | 旅行帽 | lǚxíng mào | Lữ hành mạo |
118 | Mũ hướng đạo sinh | 童子军帽 | tóng zǐ jūn mào | Đồng tử quân mạo |
119 | Mũ jean牛 | 仔帽 | zǎi mào | Tử mạo |
120 | Mũ không vành | 无檐帽 | wú yán mào | Vô thiềm mạo |
121 | Mũ lông thú | 毛皮帽子 | máopí màozi | Mao bì mạo tử |
122 | Mũ lưỡi trai | 鸭舌帽 | yāshémào | Áp thiệt mạo |
123 | Lưỡi trai của mũ | 帽舌 | mào shé | Mạo thiệt |
124 | Mũ mưa | 雨帽 | yǔ mào | Vũ mạo |
125 | Mũ nghệ nhân | 艺人帽 | yìrén mào | Nghệ nhân mạo |
126 | Mũ ngủ | 睡帽 | shuì mào | Thuỵ mạo |
127 | Mũ nhung | 丝绒帽 | sīróng mào | Ty nhung mạo |
128 | Mũ nỉ chóp cao rộng vành | 高顶宽边呢帽 | gāo dǐng kuān biān ní mào | Cao đỉnh khoan biên ni mạo |
129 | Mũ nỉ homburg | 霍姆堡毡帽 | huò mǔ bǎo zhān mào | Quắc mỗ bảo chiên mạo |
130 | Mũ nỉ mềm | 软毡帽 | ruǎn zhān mào | Nhuyễn chiên mạo |
131 | Mũ nỉ mềm chóp ngắn rộng vành | 低顶宽边软毡帽 | dī dǐng kuān biān ruǎn zhān mào | Đê đỉnh khoan biên nhuyễn chiên mạo |
132 | Mũ nỉ rộng vành | 宽边毡帽 | kuān biān zhān mào | Khoan biên chiên mạo |
133 | Mũ nồi | 无边平顶帽 | wúbiān píng dǐng mào | Vô biên bình đỉnh mạo |
134 | Mũ nữ kiểu khăn chít | 头巾式女帽 | tóujīn shì nǚ mào | Đầu cân thức nữ mạo |
135 | Mũ ống khói | 烟囱冒 | yāncōng mào | Yên song mạo |
136 | Mũ phòng hộ (bảo hiểm) | 防护帽 | fánghù mào | Phòng hộ mạo |
137 | Mũ phớt | 长礼帽 | cháng lǐmào | Trưởng lễ mạo |
138 | Mũ phớt gấm | 缎棉礼帽 | duàn mián lǐmào | Đoạn miên lễ mạo |
139 | Mũ phớt loại to của nam | 男式大礼帽 | nán shì dà lǐmào | Nam thức đại lễ mạo |
140 | Mũ (quả dưa) chóp cao | 高顶礼帽 | gāo dǐng lǐmào | Cao đỉnh lễ mạo |
141 | Mũ rơm | 草帽 | cǎomào | Thảo mạo |
142 | Mũ rơm chóp bằng | 平顶硬草帽 | píng dǐng yìng cǎomào | Bình đỉnh ngạnh thảo mạo |
143 | Mũ rơm panama | 巴拿马草帽 | banámǎ cǎomào | Ba nã mã thảo mạo |
144 | Mũ rơm rộng vành | 宽边草帽 | kuān biān cǎomào | Khoan biên thảo mạo |
145 | Mũ rộng vành | 宽边帽 | kuān biān mào | Khoan biên mạo |
146 | Mũ rộng vanh hoa của nữ | 宽边花式女帽 | kuān biān huā shì nǚ mào | Khoan biên hoa thức nữ mạo |
147 | Mũ tắm | 淋浴帽 | línyù mào | Lâm dục mạo |
148 | Mũ thể thao | 运动帽 | yùndòng mào | Vận động mạo |
149 | Mũ thường không vành | 无檐便帽 | wú yán biànmào | Vô thiềm tiện mạo |
150 | Mũ thủy thủ | 水手帽 | shuǐshǒu mào | Thuỷ thủ mạo |
151 | Mũ trẻ con | 童帽 | tóng mào | Đồng mạo |
152 | Mũ vải | 布帽 | bù mào | Bố mạo |
153 | Phù hiệu đeo ở mũ | 帽章 | màozhāng | Mạo chương |
154 | Quả cầu nhung trang trí mũ | 帽章的绒球 | màozhāng de róng qiú | Mạo chương để nhung cầu |
155 | Thợ may mũ | 制帽匠 | zhìmào jiang | Chế mạo tượng |
156 | Vành mũ | 帽檐 | màoyán | Mạo thiềm |
157 | Vật liệu làm mũ | 制帽材料 | zhìmào cáiliào | Chế mạo tài liệu |
Quảng cáo 01299635777 ARTICLE INLINE
Quảng cáo 01299635777 BOTTOM AD