Quảng cáo trong bài viết ADS 01299635777
TT | Vietnamese | Chinese | PinYin | Han-Viet |
---|---|---|---|---|
1 | NGOẠI THƯƠNG | 外贸 | Wàimào | Ngoại mậu |
2 | Công ty ngoại thương của tỉnh | 省外贸公司 | shěng wàimào gōngsī | Tỉnh ngoại mậu công ty |
3 | Công ty ngoại thương của thành phố | 市外贸公司 | shì wàimào gōngsī | Thị ngoại mậu công ty |
4 | Công ty ngoại thương của huyện | 县外贸公司 | xiàn wàimào gōngsī | Huyện ngoại mậu công ty |
5 | Công ty ngoại thương quốc tế | 国际贸易公司 | guójì màoyì gōngsī | Quốc tế mậu dịch công ty |
6 | Cục ngoại thương | 外贸局 | wàimào jú | Ngoại mậu cục |
7 | Cục kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验局 | shāngpǐn jiǎnyàn jú | Thương phẩm kiểm nghiệm cục |
8 | Công ty xuất nhập khẩu | 进出口公司 | jìn chūkǒu gōngsī | Tiến xuất khẩu công ty |
9 | Mậu dịch trong nước | 国内贸易 | guónèi màoyì | Quốc nội mậu dịch |
10 | Mậu dịch đối ngoại | 对外贸易 | duìwàimàoyì | Đối ngoại mậu dịch |
11 | Khu mậu dịch đối ngoại | 对外贸易区 | duìwàimàoyì qū | Đối ngoại mậu dịch khu |
12 | Nước buôn bán lớn (cường quốc mậu dịch) | 贸易大国 | màoyì dàguó | Mậu dịch đại quốc |
13 | Doanh nghiệp xuất nhập khẩu | 进出口商行 | jìn chūkǒu shāngháng | Tiến xuất khẩu thương hành |
14 | Nước nhập khẩu | 进口国 | jìnkǒu guó | Tiến khẩu quốc |
15 | Nước xuất khẩu | 出口国 | chūkǒu guó | Xuất khẩu quốc |
16 | Bạn hàng | 贸易伙伴 | màoyì huǒbàn | Mậu dịch hoả bạn |
17 | Đối thủ cạnh tranh mậu dịch | 贸易竞争对手 | màoyì jìngzhēng duìshǒu | Mậu dịch cạnh tranh đối thủ |
18 | Đoàn đại biểu mậu dịch, phái đoàn thương mại | 贸易代表团 | màoyì dàibiǎo tuán | Mậu dịch đại biểu đoàn |
19 | Người đàm phán | 谈判人 | tánpàn rén | Đàm phán nhân |
20 | Đoàn đại biểu đàm phán | 谈判代表 | tánpàn dàibiǎo | Đàm phán đại biểu |
21 | Giá bán buôn (bán sỉ) | 批发价 | pīfā jià | Phê phát giá |
22 | Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm | 商标名 | shāngbiāo míng | Thương tiêu danh |
23 | Xuất siêu (mậu dịch), cán cân thương mại dư thừa | 贸易顺差 | màoyì shùnchā | Mậu dịch thuận si |
24 | Nhập siêu, thâm hụt thương mại, cán cân thương mại thiếu hụt | 贸易逆差 | màoyì nìchā | Mậu dịch nghịch si |
25 | Xuất siêu (ngoại thương) | 外贸顺差 | wàimào shùnchā | Ngoại mậu thuận si |
26 | Nhập siêu | 外贸逆差 | wàimào nìchā | Ngoại mậu nghịch si |
27 | Doanh nghiệp đại lý | 代理商 | dàilǐ shāng | Đại lý thương |
28 | Doanh nghiệp sản xuất, nhà sản xuất | 制造商 | zhìzào shāng | Chế tạo thương |
29 | Hãng bán buôn, nhà phân phối | 批发商 | pīfā shāng | Phê phát thương |
30 | Doanh nghiệp nhập khẩu, nhà nhập khẩu | 进口商 | jìnkǒu shāng | Tiến khẩu thương |
31 | Doanh nghiệp xuất khẩu, nhà xuất khẩu | 出口商 | chūkǒu shāng | Xuất khẩu thương |
32 | Bên mua | 买方 | mǎifāng | Mãi phương |
33 | Bên bán | 卖方 | màifāng | Mại phương |
34 | Người gửi hàng, người bán hàng, người ủy thác bán hàng ra nước ngoài | 发货人 | fā huò rén | Phát hoá nhân |
35 | Người nhận hàng | 收货人 | shōu huò rén | Thu hoá nhân |
36 | Tự do mậu dịch | 自由贸易 | zìyóu màoyì | Tự do mậu dịch |
37 | Khu vực tự do mậu dịch | 自由贸易区 | zìyóu màoyì qū | Tự do mậu dịch khu |
38 | Mậu dịch thương mại nhập khẩu | 进口贸易 | jìnkǒu màoyì | Tiến khẩu mậu dịch |
39 | Mậu dịch thương mại xuất khẩu | 出口贸易 | chūkǒu màoyì | Xuất khẩu mậu dịch |
40 | Mậu dịch chuyển khẩu, thương mại tái xuất | 转口贸易 | zhuǎnkǒu màoyì | Chuyển khẩu mậu dịch |
41 | Mậu dịch song phương | 双边贸易 | shuāngbiān màoyì | Song biên mậu dịch |
42 | Mậu dịch đa phương | 多边贸易 | duōbiān màoyì | Đa biên mậu dịch |
43 | Mậu dịch tương hỗ, buôn bán đối lưu | 互惠贸易 | hùhuì màoyì | Hỗ huệ mậu dịch |
44 | Mậu dịch hàng đổi hàng, mậu dịch trao đổi hàng | 易货贸易 | yì huò màoyì | Dị hoá mậu dịch |
45 | Mậu dịch bù trừ | 补偿贸易 | bǔcháng màoyì | Bổ thường mậu dịch |
46 | Biên mậu (mậu dịch biên giới) | 边境贸易 | biānjìng màoyì | Biên cảnh mậu dịch |
47 | Mậu dịch qua trung gian | 中介贸易 | zhōngjiè màoyì | Trung giới mậu dịch |
48 | Mậu dịch đường biển | 海运贸易 | hǎiyùn màoyì | Hải vận mậu dịch |
49 | Mậu dịch vô hình | 无形贸易 | wúxíng màoyì | Vô hình mậu dịch |
50 | Mậu dịch hữu hình | 有形贸易 | yǒuxíng màoyì | Hữu hình mậu dịch |
51 | Mậu dịch quá cảnh | 过境贸易 | guòjìng màoyì | Quá cảnh mậu dịch |
52 | Cảng tự do | 自由港 | zìyóugǎng | Tự do cảng |
53 | Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại | 通商口岸 | tōngshāng kǒu’àn | Thông thương khẩu ngạn |
54 | Cửa khẩu theo hiệp ước | 条约口岸 | tiáoyuē kǒu’àn | Điều ước khẩu ngạn |
55 | Cửa khẩu xếp hàng, cảng xếp hàng | 装货口岸 | zhuāng huò kǒu’àn | Trang hoá khẩu ngạn |
56 | Cảng xếp hàng vận chuyển | 装运港 | zhuāngyùn gǎng | Trang vận cảng |
57 | Cảng xuất phát | 出发港 | chūfā gǎng | Xuất phát cảng |
58 | Cảng đến | 到达港 | dàodá gǎng | Đáo đạt cảng |
59 | Cảng giao hàng | 交货港 | jiāo huò gǎng | Giao hoá cảng |
60 | Cảng nhập khẩu | 进口港 | jìnkǒu gǎng | Tiến khẩu cảng |
61 | Cảng đăng ký (tàu thuyền) | 船籍港 | chuánjí gǎng | Thuyền tịch cảng |
62 | Thị trường ngoài nước | 海外市场 | hǎiwài shìchǎng | Hải ngoại thị trường |
63 | Thị trường quốc tế | 国际市场 | guójì shìchǎng | Quốc tế thị trường |
64 | Thị trường thế giới | 世界市场 | shìjiè shìchǎng | Thế giới thị trường |
65 | Thị trường nhập khẩu | 进口市场 | jìnkǒu shìchǎng | Tiến khẩu thị trường |
66 | Hàng hóa nhập khẩu | 进口商品 | jìnkǒu shāngpǐn | Tiến khẩu thương phẩm |
67 | Hàng nhập khẩu | 进口货物 | jìnkǒu huòwù | Tiến khẩu hoá vật |
68 | Thị trường xuất khẩu | 出口市场 | chūkǒu shìchǎng | Xuất khẩu thị trường |
69 | Hàng hóa xuất khẩu | 出口商品 | chūkǒu shāngpǐn | Xuất khẩu thương phẩm |
70 | Hàng xuất khẩu | 出口货物 | chūkǒu huòwù | Xuất khẩu hoá vật |
71 | Trung tâm thương mại | 贸易中心 | màoyì zhōngxīn | Mậu dịch trung tâm |
72 | Trung tâm ngoại thương | 外贸中心 | wàimào zhōngxīn | Ngoại mậu trung tâm |
73 | Trung tâm mậu dịch quốc tế | 国际贸易中心 | guójì màoyì zhōngxīn | Quốc tế mậu dịch trung tâm |
74 | Trung tâm mậu dịch thế giới | 世界贸易中心 | shìjiè màoyì zhōngxīn | Thế giới mậu dịch trung tâm |
75 | Trung tâm mậu dịch biên giới | 边境贸易中心 | biānjìng màoyì zhōngxīn | Biên cảnh mậu dịch trung tâm |
76 | Thuế nhập khẩu | 进口税 | jìnkǒu shuì | Tiến khẩu thuế |
77 | Thuế xuất khẩu | 出口税 | chūkǒu shuì | Xuất khẩu thuế |
78 | Hội chợ giao dịch hàng hóa | 商品交易会 | shāngpǐn jiāoyì huì | Thương phẩm giao dị hội |
79 | Trung quốc sản xuất | 中国制造的 | zhōngguó zhìzào de | Trung quốc chế tạo để |
80 | Trong nước sản xuất | 本国制造的 | běnguó zhìzào de | Bản quốc chế tạo để |
81 | Nước ngoài sản xuất | 外国制造的 | wàiguó zhìzào de | Ngoại quốc chế tạo để |
82 | Sản xuất ngay tại chỗ | 当地制造的 | dāngdì zhìzào de | Đương địa chế tạo để |
83 | Nông sản | 农产品 | nóngchǎnpǐn | Nông sản phẩm |
84 | Sản phẩm địa phương | 土产品 | tǔ chǎnpǐn | Thổ sản phẩm |
85 | Hàng súc sản | 畜产品 | xù chǎnpǐn | Súc sản phẩm |
86 | Đặc sản | 特产品 | tè chǎnpǐn | Đặc sản phẩm |
87 | Hàng thủ công mỹ nghệ | 工艺美术品 | gōngyì měishù pǐn | Công nghệ mỹ thuật phẩm |
88 | Hàng công nghiệp | 工业品 | gōngyè pǐn | Công nghiệp phẩm |
89 | Hàng công nghiệp nặng | 重工业品 | zhònggōng yè pǐn | Trùng công nghiệp phẩm |
90 | Hàng công nghiệp nhẹ | 轻工业品 | qīnggōngyè pǐn | Khinh công nghiệp phẩm |
91 | (hàng) khoáng sản | 矿产品 | kuàng chǎnpǐn | Khoáng sản phẩm |
92 | Hàng ngoại | 外国商品 | wàiguó shāngpǐn | Ngoại quốc thương phẩm |
93 | Hàng sản xuất xuất khẩu | 出口的制造品 | chūkǒu de zhìzào pǐn | Xuất khẩu để chế tạo phẩm |
94 | Hàng quá cảnh | 过境货物 | guòjìng huòwù | Quá cảnh hoá vật |
95 | Thuế chuyển khẩu | 转口税 | zhuǎnkǒu shuì | Chuyển khẩu thuế |
96 | Hạng mục nhập khẩu | 进口项目 | jìnkǒu xiàngmù | Tiến khẩu hạng mục |
97 | Phương thức nhập khẩu | 进口方式 | jìnkǒu fāngshì | Tiến khẩu phương thức |
98 | Trực tiếp nhập khẩu | 直接进口 | zhíjiē jìnkǒu | Trực tiếp tiến khẩu |
99 | Gián tiếp nhập khẩu | 间接进口 | jiànjiē jìnkǒu | Gian tiếp tiến khẩu |
100 | Nhập khẩu miễn thuế | 免税进口 | miǎnshuì jìnkǒu | Miễn thuế tiến khẩu |
101 | Danh mục hàng hóa nhập khẩu | 进口商品目录 | jìnkǒu shāngpǐn mùlù | Tiến khẩu thương phẩm mục lục |
102 | Mức nhập khẩu | 进口额 | jìnkǒu é | Tiến khẩu ngạch |
103 | Chế độ hạn ngạch nhập khẩu | 进口限额制度 | jìnkǒu xiàn’é zhìdù | Tiến khẩu hạn ngạch chế độ |
104 | Giấy phép nhập khẩu | 进口许可证 | jìnkǒu xǔkě zhèng | Tiến khẩu hứa khả chứng |
105 | Quản lý khống chế nhập khẩu | 进口管制 | jìnkǒu guǎnzhì | Tiến khẩu quản chế |
106 | Giá trị nhập khẩu | 进口值 | jìnkǒu zhí | Tiến khẩu trị |
107 | Tổng giá trị nhập khẩu | 进口总值 | jìnkǒu zǒng zhí | Tiến khẩu tổng trị |
108 | Hạng mục xuất | khẩu出口项目 | chūkǒu chūkǒu xiàngmù | khẩu xuất khẩu hạng mục |
109 | Phương thức xuất khẩu | 出口方式 | chūkǒu fāngshì | Xuất khẩu phương thức |
110 | Xuất khẩu trực tiếp | 直接出口 | zhíjiē chūkǒu | Trực tiếp xuất khẩu |
111 | Xuất khẩu gián tiếp | 间接出口 | jiànjiē chūkǒu | Gian tiếp xuất khẩu |
112 | Danh mục hàng xuất khẩu | 出口商品目录 | chūkǒu shāngpǐn mùlù | Xuất khẩu thương phẩm mục lục |
113 | Mức xuất khẩu | 出口额 | chūkǒu é | Xuất khẩu ngạch |
114 | Chế độ hạn chế mức xuất khẩu | 出口限额制度 | chūkǒu xiàn’é zhìdù | Xuất khẩu hạn ngạch chế độ |
115 | Giấy phép xuất khẩu | 出口许可证 | chūkǒu xǔkě zhèng | Xuất khẩu hứa khả chứng |
116 | Quản chế xuất khẩu | 出口管制 | chūkǒu guǎnzhì | Xuất khẩu quản chế |
117 | Gái trị xuất khẩu | 出口值 | chūkǒu zhí | Xuất khẩu trị |
118 | Tổng giá trị xuất khẩu | 出口总值 | chūkǒu zǒng zhí | Xuất khẩu tổng trị |
119 | Nhập siêu | 入超 | rù chāo | Nhập siêu |
120 | Xuất siêu | 出超 | chū chāo | Xuất siêu |
121 | Giá cả hàng hóa | 商品价格 | shāngpǐn jiàgé | Thương phẩm giá cách |
122 | Báo giá | 报价 | bàojià | Báo giá |
123 | Định giá | 定价 | dìngjià | Định giá |
124 | Giá cif (đến cảng) | 到岸价格 | dào àn jiàgé | Đáo ngạn giá cách |
125 | Giá fob, giá giao hàng trên tàu, giá rời cảng, giá không tính phí vận chuyển | 离岸价格 | lí àn jiàgé | Ly ngạn giá cách |
126 | Giá giao hàng | 交货价格 | jiāo huò jiàgé | Giao hoá giá cách |
127 | Giá ưu đãi | 优惠价格 | yōuhuì jiàgé | Ưu huệ giá cách |
128 | Kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验 | shāngpǐn jiǎnyàn | Thương phẩm kiểm nghiệm |
129 | Kiểm nghiệm nhập khẩu | 进口检验 | jìnkǒu jiǎnyàn | Tiến khẩu kiểm nghiệm |
130 | Kiểm nghiệm xuất khẩu | 出口检验 | chūkǒu jiǎnyàn | Xuất khẩu kiểm nghiệm |
131 | Số lượng | 数量 | shùliàng | Sổ lượng |
132 | Chất lượng | 质量 | zhìliàng | Chất lượng |
133 | Qui cách | 规格 | guīgé | Quy cách |
134 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验证明书 | shāngpǐn jiǎnyàn zhèngmíng shū | Thương phẩm kiểm nghiệm chứng minh thư |
135 | Phiếu chứng nhận kiểm nghiệm | 检验合格证书 | jiǎnyàn hégé zhèngshū | Kiểm nghiệm hợp cách chứng thư |
136 | Lệ phí kiểm nghiệm hàng hóa | 商品检验费 | shāng pǐn jiǎnyàn fèi | Thương phẩm kiểm nghiệm phí |
137 | Hiệp định mậu dịch song phương | 双边贸易协定 | shuāngbiān màoyì xiédìng | Song biên mậu dịch hiệp định |
138 | Hợp đồng ngoại thương | 外贸合同 | wàimào hétóng | Ngoại mậu hợp đồng |
139 | Đàm phán giá cả | 价格谈判 | jiàgé tánpàn | Giá cách đàm phán |
140 | Đơn đặt hàng | 定单 | dìngdān | Định đan |
141 | Đơn đặt hàng dài hạn | 长期定单 | chángqí dìngdān | Trưởng kỳ định đan |
142 | Đơn đặt hàng tơ lụa | 丝绸定货单 | sīchóu dìnghuò dān | Ty trừu định hoá đan |
143 | Hợp đồng mua hàng | 购货合同 | gòu huò hétóng | Cấu hoá hợp đồng |
144 | Hợp đồng tiêu thụ, hợp đồng bán | 销售合同 | xiāoshòu hétóng | Tiêu thụ hợp đồng |
Hợp đồng tương hỗ | 互惠合同 | hùhuì hétóng | Hỗ huệ hợp đồng | |
Ký kết hợp đồng | 合同的签订 | hétóng de qiāndìng | Hợp đồng để thiêm đính | |
Vi phạm hợp đồng | 合同的违反 | hétóng de wéifǎn | Hợp đồng để vi phản | |
Đình chỉ hợp đồng | 合同的终止 | hétóng de zhōngzhǐ | Hợp đồng để chung chỉ | |
Tờ khai hàng hóa, danh sách hàng hóa | 货物清单 | huòwù qīngdān | Hoá vật thanh đan | |
Bảng kê khai hàng hóa, manifest | 舱单 | cāng dān | Thương đan | |
Vận chuyển hàng bằng container | 集装箱货运 | jízhuāngxiāng huòyùn | Tập trang tương hoá vận | |
Giao hàng tại xưởng | 工厂交货 | gōngchǎng jiāo huò | Công xưởng giao hoá | |
Giao dọc mạn tàu | (启运港)船边交货 | (qǐyùn gǎng) chuán biān jiāo huò | ( khởi vận cảng ) thuyền biên giao hoá | |
Giao hàng trên tàu | 船上交货 | chuánshàng jiāo huò | Thuyền thượng giao hoá | |
Giao cho người vận tải | 货交承运人(指定地点) | huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn) | Hoá giao thừa vận nhân ( chỉ định địa điểm ) | |
Giao hàng tại kho | 仓库交货 | cāngkù jiāo huò | Thảng khố giao hoá | |
Giao tại biên giới | 边境交货 | biānjìng jiāo huò | Biên cảnh giao hoá | |
Giao hàng vào thời gian gần, giao hạn gần | 近期交货 | jìnqí jiāo huò | Cận kỳ giao hoá | |
Giao hàng về sau, giao sau | 远期交货 | yuǎn qí jiāo huò | Viễn kỳ giao hoá | |
Giao hàng định kỳ | 定期交货 | dìngqí jiāo huò | Định kỳ giao hoá | |
Thời gian giao hàng | 交货时间 | jiāo huò shíjiān | Giao hoá thì gian | |
Địa điểm giao hàng | 交货地点 | jiāo huò dìdiǎn | Giao hoá địa điểm | |
Phương thức giao hàng | 交货方式 | jiāo huò fāngshì | Giao hoá phương thức | |
Phí vận chuyển hàng hóa | 货物运费 | huòwù yùnfèi | Hoá vật vận phí | |
Phí bảo quản hàng hóa | 货物保管费 | huòwù bǎoguǎn fèi | Hoá vật bảo quản phí | |
Vận đơn (b/l) | 提(货)单 | tí (huò) dān | Đề ( hoá ) đan | |
Vận đơn liên hiệp | 联运提单 | liányùn tídān | Liên vận đề đan | |
Phiếu vận chuyển | (承运人的)发货通知书;托运单;寄售通知书 | (chéngyùn rén de) fā huò tōngzhī shū; tuōyùn dān; jìshòu tōngzhī shū | ( thừa vận nhân để ) phát hoá thông tri thư; thác vận đan; ký thụ thông tri thư | |
Chứng nhận bảo hiểm | 保险单;保单 | bǎoxiǎn dān, bǎodān | Bảo hiểm đan; bảo đan | |
Chứng nhận xuất xứ | 产地证书;原产地证明书 | chǎndì zhèngshū; yuán chǎndì zhèngmíng shū | Sản địa chứng thư; nguyên sản địa chứng minh thư | |
Chứng nhận chất lượng | (货物)品质证明书 | (huòwù) pǐnzhí zhèngmíng shū | ( hoá vật ) phẩm chất chứng minh thư | |
Danh sách đóng gói | 装箱单;包装清单;花色码单 | zhuāng xiāng dān; bāozhuāng qīngdān; huāsè mǎ dān | Trang tương đan; bao trang thanh đan; hoa sắc mã đan | |
Đòi bồi thường | 索赔 | suǒpéi | Tác bồi | |
Thời hạn (kỳ hạn) đòi bồi thường | 索赔期 | suǒpéi qí | Tác bồi kỳ | |
Phiếu đòi bồi thường | 索赔清单 | suǒpéi qīngdān | Tác bồi thanh đan | |
Bồi thường | 赔偿 | péicháng | Bồi thường | |
Kết toán | 结算 | jiésuàn | Kết toán | |
Phương thức kết toán | 结算方式 | jiésuàn fāngshì | Kết toán phương thức | |
Kết toán tiền mặt | 现金结算 | xiànjīn jiésuàn | Hiện kim kết toán | |
Kết toán song phương | 双边结算 | shuāngbiān jiésuàn | Song biên kết toán | |
Kết toán đa phương | 多边结算 | duōbiān jiésuàn | Đa biên kết toán | |
Kết toán quốc tế | 国际结算 | guójì jiésuàn | Quốc tế kết toán | |
Tiền đã kết toán | 结算货币 | jiésuàn huòbì | Kết toán hoá tệ | |
Chi trả | 支付 | zhīfù | Chi phó | |
Phương thức chi trả | 支付方式 | zhīfù fāngshì | Chi phó phương thức | |
Chi trả bằng tiền | mặt现金支付 | miàn duì xiànjīn zhīfù | mặt hiện kim chi phó | |
Chi trả bằng tín dụng | 信用支付 | xìnyòng zhīfù | Tín dụng chi phó | |
Chi trả bằng đổi hàng | 易货支付 | yì huò zhīfù | Dị hoá chi phó | |
Tiền đã chi trả | 支付货币 | zhīfù huòbì | Chi phó hoá tệ | |
Hóa đơn | 发票;发单;装货清单 | fāpiào; fā dān; zhuāng huò qīngdān | Phát phiếu; phát đan; trang hoá thanh đan | |
Hóa đơn thương mại | 商业发票 | shāngyè fāpiào | Thương nghiệp phát phiếu | |
Hóa đơn tạm | 临时发票 | línshí fāpiào | Lâm thì phát phiếu | |
Hóa đơn chính thức | 确定发票 | quèdìng fāpiào | Xác định phát phiếu | |
Hóa đơn chính thức | 最终发票 | zuìzhōng fāpiào | Tối chung phát phiếu | |
Hóa đơn chiếu lệ | 形式发票 | xíngshì fǎ piào | Hình thức phát phiếu | |
Hóa đơn chiếu lệ | 假定发票 | jiǎdìng fāpiào | Giả định phát phiếu | |
Hóa đơn lãnh sự | 领事发票 | lǐngshì fāpiào | Lĩnh sự phát phiếu | |
Hóa đơn lãnh sự | 领事签证发票 | lǐngshì qiānzhèng fāpiào | Lĩnh sự thiêm chứng phát phiếu | |
Hối phiếu | 汇票 | huìpiào | Vị phiếu | |
Hối phiếu có kỳ hạn | 远期汇票 | yuǎn qí huìpiào | Viễn kỳ vị phiếu | |
Hối phiếu trơn | 光票 | guāng piào | Quang phiếu | |
Hối phiếu kèm chứng từ | 跟单汇票 | gēn dān huìpiào | Cân đan vị phiếu | |
Hối phiếu trả cho người cầm phiếu | 执票人汇票;执票人票据 | zhí piào rén huìpiào; zhí piào rén piàojù | Chấp phiếu nhân vị phiếu; chấp phiếu nhân phiếu cứ | |
Chấp nhận hối phiếu | 承兑;接受 | chéngduì; jiēshòu | Thừa đoài; tiếp thâu | |
Ký hậu hối phiếu | 背书;批单 | bèishū; pī dān | Bối thư; phê đan | |
Ký hậu để trắng | 空白背书;不记名背书 | kòngbái bèishū; bù jìmíng bèishū | Không bạch bối thư; bất ký danh bối thư | |
Ký hậu hạn chế | 限制性背书 | xiànzhì xìng bèishū | Hạn chế tính bối thư | |
Thư tín dụng | 信用证;信用状 | xìnyòng zhèng, xìnyòng zhuàng | Tín dụng chứng; tín dụng trạng | |
Thư tín dụng có thể hủy ngang | 可撤销的信用证 | kě chèxiāo de xìnyòng zhèng | Khả triệt tiêu để tín dụng chứng | |
Thư tín dụng không thể hủy ngang | 不可撤销的信用证 | bùkě chèxiāo de xìnyòng zhèng | Bất khả triệt tiêu để tín dụng chứng | |
Thư tín dụng không thể hủy ngang miễn truy đòi | 不可撤销的无追索权信用证 | bùkě chèxiāo de wú zhuī suǒ quán xìnyòng zhèng | Bất khả triệt tiêu để vô truy tác quyền tín dụng chứng | |
Thư tín dụng tuần hoàn | 回复信用证;循环信用证 | huífù xìnyòng zhèng; xúnhuán xìnyòng zhèng | Hồi phức tín dụng chứng; tuần hoàn tín dụng chứng | |
Thư tín dụng giáp lưng | 背对背信用证;转开信用证 | bèiduìbèi xìnyòng zhèng; zhuǎn kāi xìnyòng zhèng | Bối đối bối tín dụng chứng; chuyển khai tín dụng chứng | |
Thư tín dụng đối ứng | 互开信用证 | hù kāi xìnyòng zhèng | Hỗ khai tín dụng chứng | |
Thư tín dụng có điều khoản đỏ | 红条款信用证 | hóng tiáokuǎn xìnyòng zhèng | Hồng điều khoản tín dụng chứng | |
Thư tín dụng dự phòng | 备用信用证 | bèiyòng xìnyòng zhèng | Bị dụng tín dụng chứng | |
Chuyển tiền thư | 信汇 | xìn huì | Tín vị | |
Chuyển tiền điện | 电汇 | diànhuì | Điện vị | |
Nhờ thu kèm chứng từ | 跟单托受 | gēn dān tuō shòu | Cân đan thác thâu | |
Tín dụng chứng từ | 跟单信用证 | gēn dān xìnyòng zhèng | Cân đan tín dụng chứng | |
Lệnh phiếu | 本票;期票 | běn piào; qí piào | Bản phiếu; kỳ phiếu | |
Séc, chi phiếu | 支票 | zhīpiào | Chi phiếu | |
Séc theo lệnh | 记名支票;指定人支票 | jìmíng zhīpiào; zhǐdìng rén zhīpiào | Ký danh chi phiếu; chỉ định nhân chi phiếu | |
Séc gạch chéo | 划线支票 | huá xiàn zhīpiào | Hoạch tuyến chi phiếu | |
Séc gạch chéo thông thường | 普通划线支票 | pǔtōng huá xiàn zhīpiào | Phổ thông hoạch tuyến chi phiếu | |
Séc gạch chéo đặc biệt | 特别划线支票 | tèbié huá xiàn zhīpiào | Đặc biệt hoạch tuyến chi phiếu | |
Séc xác nhận | 保付支票;保兑支票 | bǎo fù zhīpiào; bǎo duì zhīpiào | Bảo phó chi phiếu; bảo đoài chi phiếu | |
Séc du lịch | 旅行支票 | lǚxíng zhīpiào | Lữ hành chi phiếu | |
Thẻ tín dụng | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Tín dụng tạp | |
Đàm phán mậu dịch | 贸易谈判 | màoyì tánpàn | Mậu dịch đàm phán | |
Điều kiện mậu dịch | 贸易条件 | màoyì tiáojiàn | Mậu dịch điều kiện | |
Chiến tranh thương mại (mậu dịch) | 贸易战 | màoyì zhàn | Mậu dịch chiến | |
Con đường mậu dịch | 贸易途径 | mào yì tújìng | Mậu dịch đồ kính | |
Bán hàng ra ngoài | 外销 | wàixiāo | Ngoại tiêu | |
Chỉ số ngoại thương | 外贸指数 | wài mào zhǐshù | Ngoại mậu chỉ sổ | |
Tổng kim ngạch ngoại thương | 外贸总额 | wài mào zǒng’é | Ngoại mậu tổng ngạch | |
Điều khoản tối huệ quốc | 最惠国条款 | zuìhuìguó tiáokuǎn | Tối huệ quốc điều khoản | |
Ưu đãi tối huệ quốc | 最惠国待遇 | zuìhuìguó dàiyù | Tối huệ quốc đãi ngộ |
Quảng cáo 01299635777 BOTTOM AD